Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
sit back


verb
1. settle into a comfortable sitting position (Freq. 3)
Syn:
take it easy
Hypernyms:
relax, loosen up, unbend, unwind, decompress, slow down
Verb Frames:
- Somebody ----s
2. be inactive or indifferent while something is happening (Freq. 1)
- Don't just sit by while your rights are violated!
Syn:
sit by
Hypernyms:
watch, look on
Verb Frames:
- Somebody ----s


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.